Có 4 kết quả:
头昏脑涨 tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 头昏脑胀 tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 頭昏腦漲 tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 頭昏腦脹 tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 頭昏腦脹|头昏脑胀[tou2 hun1 nao3 zhang4]
Bình luận 0
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giddy
(2) one's head spins
(2) one's head spins
Bình luận 0
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 頭昏腦脹|头昏脑胀[tou2 hun1 nao3 zhang4]
Bình luận 0
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giddy
(2) one's head spins
(2) one's head spins
Bình luận 0